Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unprecedented, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈpresɪ.dentɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈpresɪ.dentɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có trước, chưa từng có
        Contoh: The pandemic caused unprecedented challenges. (Dịch bệnh gây ra những thách thức chưa từng có.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecedens', kết hợp với tiền tố 'un-' và hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lịch sử lớn, như một cuộc đại dịch, để nhớ được ý nghĩa của từ 'unprecedented'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unparalleled, unmatched, unheard-of

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: precedented, common, usual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unprecedented event (sự kiện chưa từng có)
  • unprecedented levels (mức độ chưa từng có)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The storm caused unprecedented damage. (Cơn bão gây ra thiệt hại chưa từng có.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything seemed ordinary, an unprecedented event occurred, changing the course of history. People were unprepared for such a drastic change, and it took everyone by surprise, highlighting the true meaning of 'unprecedented'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ dường như bình thường, một sự kiện chưa từng có xảy ra, thay đổi lịch sử. Mọi người không sẵn sàng cho một sự thay đổi quyết định như vậy và nó làm mọi người ngạc nhiên, nhấn mạnh đến ý nghĩa thực sự của 'unprecedented'.