Nghĩa tiếng Việt của từ unpredictability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnprɪˌdɪktəˈbɪləti/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnprɪˌdɪktəˈbɪlɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính không thể đoán trước, tính không ổn định
Contoh: The unpredictability of the stock market can be stressful. (Tính không thể đoán trước của thị trường chứng khoán có thể gây căng thẳng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'predictable' (có thể đoán trước) và hậu tố '-ity' (tính chất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận bão đột ngột đến khiến cho mọi người không thể dự đoán trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: uncertainty, instability
Từ trái nghĩa:
- danh từ: predictability, stability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- face unpredictability (đối mặt với sự không thể đoán trước)
- embrace unpredictability (chấp nhận sự không thể đoán trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The unpredictability of the weather made planning the event difficult. (Tính không thể đoán trước của thời tiết khiến việc lên kế hoạch cho sự kiện gặp khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the small town, the unpredictability of the weather was a common topic of conversation. One day, it was sunny, the next it was raining heavily. This made planning outdoor activities quite challenging for the residents.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thị trấn nhỏ, tính không thể đoán trước của thời tiết là chủ đề thường xuyên được nói đến. Một ngày nọ, trời nắng chang chang, ngày hôm sau lại đổ mưa to. Điều này khiến việc lên kế hoạch các hoạt động ngoài trời rất khó khăn đối với người dân.