Nghĩa tiếng Việt của từ unprocessed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈprɑː.ses.t/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈprəʊ.ses.t/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa qua xử lý, chưa qua chế biến
Contoh: She prefers to eat unprocessed foods. (Dia lebih suka makan makanan yang belum diproses.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'processus', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra từ 'unprocessed' có nghĩa là không qua quá trình xử lý.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quầy bán thực phẩm tự nhiên, nơi bán những sản phẩm chưa qua xử lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: natural, raw, pure
Từ trái nghĩa:
- tính từ: processed, refined, artificial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unprocessed materials (vật liệu chưa qua xử lý)
- unprocessed information (thông tin chưa qua xử lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The unprocessed data needs to be analyzed. (Dữ liệu chưa qua xử lý cần phải được phân tích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the locals preferred to eat unprocessed foods to maintain their health. They believed that nature provides the best nutrition, and so they grew their own vegetables and raised their own livestock, ensuring everything was unprocessed and fresh.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân ưa thích ăn thực phẩm chưa qua xử lý để duy trì sức khỏe của họ. Họ tin rằng thiên nhiên cung cấp dinh dưỡng tốt nhất, vì vậy họ trồng rau của riêng mình và nuôi chăn sống, đảm bảo mọi thứ đều chưa qua xử lý và tươi sống.