Nghĩa tiếng Việt của từ unproductive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.prəˈdʌk.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.prəˈdʌk.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có hiệu quả, không sinh lợi
Contoh: The meeting was unproductive and lasted for hours. (Meeeting ini tidak produktif dan berlangsung berjam-jam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'productus' có nghĩa là 'sản xuất', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra ý nghĩa phủ định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp mà không ai đưa ra được ý tưởng tốt, hoặc một ngày mà bạn không hoàn thành được công việc nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không có hiệu quả: ineffective, inefficient
Từ trái nghĩa:
- có hiệu quả: productive, effective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unproductive day (ngày không có hiệu quả)
- unproductive effort (nỗ lực không có hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The unproductive meeting was a waste of time. (Meeeting không có hiệu quả là lãng phí thời gian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In an unproductive day, John sat in his office, staring at the blank screen. No ideas came to his mind, and the hours passed without any progress. He felt frustrated, knowing that his day was completely unproductive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngày không có hiệu quả, John ngồi trong văn phòng của mình, nhìn chằm chằm vào màn hình trống rỗng. Không có ý tưởng nào xuất hiện trong đầu anh, và những giờ trôi qua mà không có bất kỳ tiến bộ nào. Anh cảm thấy thất vọng, biết rằng ngày của anh đã hoàn toàn không có hiệu quả.