Nghĩa tiếng Việt của từ unprofitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈprɑːf.ɪ.t̬ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈprɒf.ɪ.tə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có lợi nhuận, không có ích
Contoh: The business was unprofitable and had to close. (Ngành kinh doanh không có lợi nhuận và phải đóng cửa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (phủ định) + 'profitable' (có lợi nhuận), từ 'profit' (lợi nhuận) + '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty hoạt động không có lợi nhuận, các nhân viên đang lo lắng về công việc của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unremunerative, unrewarding, fruitless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: profitable, rewarding, fruitful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unprofitable venture (dự án không có lợi nhuận)
- unprofitable investment (đầu tư không có lợi nhuận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The project was deemed unprofitable and was cancelled. (Dự án được coi là không có lợi nhuận và bị hủy bỏ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unprofitable business that struggled to make ends meet. Despite the owner's best efforts, the company continued to lose money. One day, a wise advisor suggested a new strategy, and slowly but surely, the business began to turn a profit. The owner learned that what seemed unprofitable could be transformed with the right approach.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nghiệp không có lợi nhuận gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động. Mặc dù chủ doanh nghiệp đã cố gắng hết sức, công ty vẫn tiếp tục lỗ. Một ngày nọ, một cố vấn khôn ngoan đề nghị một chiến lược mới, và từ từ nhưng chắc chắn, doanh nghiệp bắt đầu có lãi. Chủ doanh nghiệp học được rằng những gì dường như không có lợi nhuận có thể được biến đổi với cách tiếp cận đúng đắn.