Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unpromising, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈprɑːməsɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈprɒmɪsɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có triển vọng, không đáng kể
        Contoh: The weather forecast for the weekend looks unpromising. (Ramalan cuaca untuk akhir pekan terlihat tidak menjanjikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'promising' (có triển vọng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một vườn cây mà không có lá, điều này gợi ý cho bạn từ 'unpromising'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: discouraging, bleak, hopeless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: promising, hopeful, encouraging

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an unpromising start (một khởi đầu không có triển vọng)
  • unpromising circumstances (hoàn cảnh không đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The project seemed unpromising at first. (Proyek itu tampaknya tidak menjanjikan pada awalnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an unpromising plot of land that everyone thought was useless. However, a young farmer saw potential in it and turned it into a thriving farm. (Dahulu kala, ada sebidang tanah yang tidak menjanjikan yang semua orang pikir tidak berguna. Namun, seorang petani muda melihat potensinya dan mengubahnya menjadi pertanian yang makmur.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một mảnh đất không có triển vọng mà mọi người đều nghĩ là vô dụng. Tuy nhiên, một người nông dân trẻ thấy được tiềm năng của nó và biến nó thành một trang trại phát triển mạnh.