Nghĩa tiếng Việt của từ unprotected, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.prəˈtɛkt.ɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.prəˈtɛkt.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không được bảo vệ, không an toàn
Contoh: The city was left unprotected during the storm. (Thành phố đã bị bỏ lại không được bảo vệ trong cơn bão.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin, 'un-' là tiền tố có nghĩa là 'không', kết hợp với 'protected' từ 'protect' (bảo vệ) cộng với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực không có rào chắn, dễ bị tấn công hoặc xâm phạm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không an toàn, vô bảo vệ
Từ trái nghĩa:
- an toàn, được bảo vệ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unprotected area (khu vực không được bảo vệ)
- unprotected data (dữ liệu không được bảo vệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The house was unprotected against the burglars. (Ngôi nhà không được bảo vệ chống lại kẻ trộm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the houses were all unprotected, making them easy targets for thieves. One night, a group of thieves tried to break into a house, but the owner had cleverly set up hidden cameras and alarms, catching them in the act. The village learned the importance of being protected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, tất cả những ngôi nhà đều không được bảo vệ, khiến chúng dễ trở thành mục tiêu của kẻ trộm. Một đêm, một nhóm tên trộm cố gắng đột nhập vào một ngôi nhà, nhưng chủ nhà đã khéo léo đặt máy ảnh ẩn và báo động, bắt giữ họ trong lúc hành động. Ngôi làng học được tầm quan trọng của việc được bảo vệ.