Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unproven, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈpruːvən/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈpruːvən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa được chứng minh, chưa được kiểm chứng
        Contoh: The theory remains unproven. (Teori itu tetap belum terbukti.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'provare' (chứng minh), kết hợp với tiền tố 'un-' (không, chưa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giả thuyết mà chưa có bằng chứng cụ thể để chứng minh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unverified, unconfirmed, uncertain

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: proven, verified, confirmed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unproven claims (lời khai chưa được chứng minh)
  • unproven technology (công nghệ chưa được kiểm chứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The allegations against him are unproven. (Dakwaan terhadap dia belum terbukti.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a courtroom, the lawyer presented an unproven theory that could change the outcome of the trial. The jury listened carefully, aware that the theory, though intriguing, was not yet supported by evidence. (Trong một phòng xử án, luật sư đã trình bày một giả thuyết chưa được chứng minh có thể thay đổi kết quả của vụ án. Ban giám khảo lắng nghe cẩn thận, biết rằng giả thuyết đó, mặc dù hấp dẫn, chưa được hỗ trợ bởi bằng chứng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng xử án, luật sư đã trình bày một giả thuyết chưa được chứng minh có thể thay đổi kết quả của vụ án. Ban giám khảo lắng nghe cẩn thận, biết rằng giả thuyết đó, mặc dù hấp dẫn, chưa được hỗ trợ bởi bằng chứng.