Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unpublished, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈpʌblɪʃt/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈpʌblɪʃt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa được công bố, chưa xuất bản
        Contoh: He has an unpublished manuscript. (Dia memiliki naskah yang belum diterbitkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'publish' (xuất bản) và hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách đang nằm trong kho của một nhà xuất bản, chưa được đưa ra thị trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unreleased, unpublished, not published

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: published, released

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unpublished work (tác phẩm chưa xuất bản)
  • unpublished manuscript (bản thảo chưa xuất bản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unpublished data was kept confidential. (Data yang belum diterbitkan disimpan rahasia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an unpublished manuscript that held a secret story. It was hidden away in a dusty old library, waiting for someone to discover its untold tales. (Dahulu kala, ada naskah yang belum diterbitkan yang menampung cerita rahasia. Itu tersembunyi di perpustakaan tua yang berasap, menunggu seseorang untuk menemukan kisah yang belum pernah diceritakan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bản thảo chưa xuất bản chứa đựng một câu chuyện bí mật. Nó được giấu đi trong một thư viện bụi bặm cũ kĩ, chờ đợi ai đó khám phá những câu chuyện chưa từng kể.