Nghĩa tiếng Việt của từ unqualified, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkwɑːlɪfaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkwɒlɪfaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đủ điều kiện, không đủ tiêu chuẩn
Contoh: He was unqualified for the job. (Dia tidak memenuhi syarat untuk pekerjaan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'qualis' nghĩa là 'loại, chất lượng' kết hợp với tiền tố 'un-' và hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang ở ngoài cửa chờ xin việc nhưng không đủ điều kiện để vào làm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không đủ điều kiện, không đủ tiêu chuẩn
Từ trái nghĩa:
- đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unqualified success (thành công không đủ điều kiện)
- unqualified approval (sự chấp thuận không đủ điều kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: His unqualified remarks caused a lot of controversy. (Bình luận không đủ điều kiện của anh ta gây ra rất nhiều tranh cãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who wanted to be a pilot, but he was unqualified due to his poor eyesight. He worked hard to improve his vision and eventually became a qualified pilot.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông muốn trở thành phi công, nhưng anh ta không đủ điều kiện vì thị lực kém. Anh ta làm việc chăm chỉ để cải thiện thị lực và cuối cùng trở thành một phi công đủ điều kiện.