Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unquestioning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkwestʃənɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkwestʃənɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đặt câu hỏi, không hoài nghi
        Contoh: He followed the instructions with unquestioning obedience. (Dia mengikuti instruksi dengan kepatuhan yang tidak diragukan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'questioning' (đặt câu hỏi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn tuân theo mọi lệnh mà không đặt ra câu hỏi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unquestioning'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unquestionable, unwavering, unquestionned

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: questioning, doubtful, skeptical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unquestioning belief (niềm tin không đặt câu hỏi)
  • unquestioning obedience (sự tuân thủ không đặt câu hỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The soldiers showed unquestioning loyalty to their leader. (Para prajurit menunjukkan kesetiaan yang tidak diragukan kepada pemimpin mereka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everyone followed the rules with unquestioning obedience, a young man named Alex decided to question everything. He wanted to understand the reasons behind the rules and not just blindly follow them. This led him to discover many hidden truths and eventually, he became a leader who encouraged critical thinking among his followers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi người tuân theo quy tắc với sự tuân thủ không đặt câu hỏi, một người thanh niên tên Alex quyết định đặt ra câu hỏi về mọi thứ. Anh ta muốn hiểu lý do đằng sau những quy tắc và không chỉ lĩnh hội chúng một cách mù quáng. Điều này dẫn anh ta đến việc khám phá ra nhiều sự thật ẩn giấu và cuối cùng, anh trở thành một nhà lãnh đạo kích động suy nghĩ đáng kể trong số người theo anh.