Nghĩa tiếng Việt của từ unravel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈræv.əl/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈræv.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải thích, làm rõ, tách thành những sợi
Contoh: The detective tried to unravel the mystery. (Detektif mencoba untuk mengungkap misteri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'ravel' (lộn xộn, rối rắm), từ tiếng Đức 'raffen' (làm rối).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở rộng một cuộn chỉ để làm rõ nó, giống như giải thích một vấn đề phức tạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: solve, clarify, disentangle
Từ trái nghĩa:
- động từ: complicate, confuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unravel a mystery (giải quyết một bí ẩn)
- unravel the truth (làm rõ sự thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The scientist unraveled the complex problem. (Ilmuwan mengungkap masalah kompleks.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective was trying to unravel a complex case involving stolen jewels. As he pieced together the clues, the mystery began to unravel, leading him to the thief.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử đang cố gắng giải quyết một vụ án phức tạp liên quan đến việc trộm đá quý. Khi ông ghép nối các manh mối, bí ẩn bắt đầu được làm rõ, dẫn dắt ông đến kẻ trộm.