Nghĩa tiếng Việt của từ unreachable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈriːtʃəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈriːtʃəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể đạt được hoặc tiếp cận được
Contoh: The island was unreachable due to the strong currents. (Pulau itu tidak dapat dicapai karena arus yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'un-' (phủ định) và 'reachable' (có thể đạt được), từ 'reach' (đạt đến) và hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồi hoa xa xôi, không thể đến được do cách biệt về không gian hoặc thời gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- inaccessible, unattainable, out of reach
Từ trái nghĩa:
- reachable, accessible, attainable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unreachable goal (mục tiêu không thể đạt được)
- unreachable distance (khoảng cách không thể đạt được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The goal seemed unreachable at the moment. (Tujuan itu sepertinya tidak dapat dicapai saat ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful island that was considered unreachable due to its remote location and dangerous waters. Many tried to reach it, but all failed. The island remained a mystery and a symbol of unreachable dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo xinh đẹp được coi là không thể đến được vì vị trí xa xôi và nước sôi động. Nhiều người đã cố gắng đến đó, nhưng tất cả đều thất bại. Hòn đảo vẫn là một bí ẩn và biểu tượng của những giấc mơ không thể đạt được.