Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unread, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈrɛd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈrɛd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa đọc, chưa được đọc
        Contoh: I have many unread emails in my inbox. (Saya memiliki banyak email yang belum dibaca di kotak masuk saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'read' (đọc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hộp thư điện tử với nhiều email màu đỏ, đại diện cho những email 'unread'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unopened, untouched, unseen

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: read, seen, opened

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unread messages (tin nhắn chưa đọc)
  • unread articles (bài viết chưa đọc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The book on the table is still unread. (Buku di atas meja masih belum dibaca.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a book named 'Unread' that sat on a shelf, untouched by human hands. It longed to be opened and read, but it remained unread for years. One day, a curious child picked it up and finally gave it the attention it craved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách tên 'Unread' đang để trên kệ, chưa bị ai chạm vào. Nó mong muốn được mở ra và đọc, nhưng nó vẫn chưa được đọc trong nhiều năm. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò nhặt nó lên và cuối cùng đã cho nó sự chú ý mà nó khao khát.