Nghĩa tiếng Việt của từ unreal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈriːəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈriːəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thật, giả tạo
Contoh: The special effects in the movie were unreal. (Các hiệu ứng đặc biệt trong phim là giả tạo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'real' (thật).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thế giới ảo, như trò chơi điện tử hoặc phim ảnh có hiệu ứng đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: imaginary, fake, false
Từ trái nghĩa:
- tính từ: real, genuine, authentic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unreal experience (kinh nghiệm không thật)
- unreal atmosphere (bầu không khí giả tạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The story was so unreal that it couldn't be true. (Câu chuyện quá giả tạo để không thể là sự thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything seemed unreal, Jack discovered a hidden door that led to a real adventure. (Trong một thế giới mà mọi thứ dường như không thật, Jack phát hiện ra một cánh cửa ẩn giấu dẫn đến một cuộc phiêu lưu thật sự.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ dường như không thật, Jack phát hiện ra một cánh cửa ẩn giấu dẫn đến một cuộc phiêu lưu thật sự.