Nghĩa tiếng Việt của từ unrealistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.rɪəˈlɪs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.rɪəˈlɪs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thực tế, không thể hiện đúng thực tế
Contoh: His plan is unrealistic and will not work. (Rencananya tidak realistis dan tidak akan berhasil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'realistic' (thực tế). 'Realistic' bắt nguồn từ 'real' (thật) và hậu tố '-istic' (thuộc về, có đặc tính của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản không thể xảy ra trong thực tế, như một người đang bay trên không trung mà không cần máy bay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: impractical, idealistic, fanciful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: realistic, practical, feasible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unrealistic expectations (kỳ vọng không thực tế)
- unrealistic goals (mục tiêu không thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Setting a goal to become a millionaire in a month is unrealistic. (Đặt mục tiêu trở thành triệu phú trong một tháng là không thực tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with unrealistic dreams of flying without wings. He built a machine that looked like a giant bird, but it was too heavy to lift off the ground. Despite the failure, his spirit of innovation was admired by many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mơ ước không thực tế muốn bay mà không cần đôi cánh. Ông đã chế tạo một cỗ máy giống như một con chim khổng lồ, nhưng nó quá nặng để cất cánh. Mặc dù thất bại, tinh thần sáng tạo của ông đã được nhiều người ngưỡng mộ.