Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unreasonable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈriːzənəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈriːznəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có lý do, vô lý
        Contoh: His unreasonable demands upset everyone. (Truyền thông: Yêu cầu vô lý của anh ta làm mọi người khó chịu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'reasonable' (hợp lý), từ 'reason' (lý do) + hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người yêu cầu bạn làm việc vào lúc nửa đêm mà không có lý do gì, điều này là vô lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: illogical, irrational, absurd

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: reasonable, logical, sensible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unreasonable behavior (hành vi vô lý)
  • unreasonable demands (yêu cầu vô lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It's unreasonable to expect her to work on weekends. (Không hợp lý khi mong đợi cô ấy làm việc vào cuối tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who made unreasonable decisions. He asked his people to plant trees in winter, which was illogical. The people, however, followed his orders out of fear. One day, a wise man came and explained to the king why his decisions were unreasonable, and the king learned to make sensible choices.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua làm những quyết định vô lý. Ông ra lệnh cho dân làng trồng cây vào mùa đông, điều đó thật vô nghĩa. Tuy nhiên, người dân phải tuân theo từ sợ hãi. Một ngày, một người đàn ông khôn ngoan đến và giải thích cho vị vua biết tại sao những quyết định của ông lại vô lý, và vị vua học cách đưa ra những lựa chọn hợp lý.