Nghĩa tiếng Việt của từ unrecognizable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.rɛk.əɡˈnaɪ.zə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.rek.əɡˈnaɪz.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể nhận ra, không thể nhận biết được
Contoh: The old city was unrecognizable after the renovation. (Kota lama menjadi tidak dikenali setelah renovasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recognoscere' (nhận ra), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đi chơi sau nhiều năm và thấy nơi đó đã thay đổi đến mức không thể nhận ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: indistinguishable, unidentifiable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: recognizable, identifiable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- completely unrecognizable (hoàn toàn không thể nhận ra)
- unrecognizable transformation (sự thay đổi không thể nhận ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The changes made the street unrecognizable. (Perubahan membuat jalan menjadi tidak dikenali.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that underwent a massive transformation. When the villagers returned after a few years, they found their homes and streets completely unrecognizable. The once familiar paths were now lined with modern buildings and bustling shops.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ đã trải qua một sự thay đổi lớn. Khi người dân trở lại sau vài năm, họ thấy ngôi nhà và đường phố của mình hoàn toàn không thể nhận ra. Những con đường quen thuộc cũng đã được bố trí lại với những tòa nhà hiện đại và cửa hàng đông đúc.