Nghĩa tiếng Việt của từ unreliable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnrɪˈlaɪəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đáng tin cậy, không chắc chắn
Contoh: The information from that source is unreliable. (Informasi dari sumber itu tidak dapat diandalkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'un-' là một tiền tố chỉ phủ định, kết hợp với 'reliable' (đáng tin cậy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân nhưng họ thường đổ lỗi cho người khác, không chắc chắn trong lời hứa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không đáng tin cậy: undependable, unpredictable, shaky
Từ trái nghĩa:
- đáng tin cậy: reliable, dependable, trustworthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unreliable source (nguồn không đáng tin cậy)
- unreliable information (thông tin không chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The weather forecast was unreliable, and it didn't rain as predicted. (Ramalan cuaca tidak dapat diandalkan, dan tidak turun hujan seperti yang diperkirakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man named Tom who was known for his unreliable promises. He often said he would do something but never followed through. One day, he promised to help his friend move, but when the day came, he didn't show up. His friend was left to handle everything alone, and from that day on, everyone knew Tom was unreliable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông tên Tom được biết đến vì lời hứa không đáng tin cậy của mình. Anh ta thường nói sẽ làm gì nhưng không bao giờ thực hiện. Một ngày nọ, anh ta hứa sẽ giúp bạn của mình di chuyển, nhưng khi đến ngày đó, anh ta không xuất hiện. Bạn của anh ta phải tự xử lý mọi thứ một mình, và từ ngày đó, mọi người đều biết Tom là người không đáng tin cậy.