Nghĩa tiếng Việt của từ unresolved, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnrɪˈzɑːlvd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnrɪˈzɒlvd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa giải quyết được, chưa được giải quyết
Contoh: The issue remained unresolved. (Masalah ini tetap belum terselesaikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resolvere' (giải quyết), kết hợp với tiền tố 'un-' (không, chưa) và hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vấn đề hoặc tranh chấp mà bạn chưa tìm ra giải pháp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unsettled, undecided, open
Từ trái nghĩa:
- tính từ: resolved, settled, closed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unresolved issue (vấn đề chưa được giải quyết)
- unresolved conflict (xung đột chưa được giải quyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The conflict between the two countries remains unresolved. (Xung đột giữa hai nước vẫn chưa được giải quyết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unresolved mystery in a small town. Everyone tried to solve it, but no one could. It remained unresolved for years, until a clever detective came along and finally resolved the mystery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bí ẩn chưa được giải quyết trong một ngôi làng nhỏ. Mọi người đều cố giải quyết nó, nhưng không ai làm được. Nó vẫn chưa được giải quyết trong nhiều năm, cho đến khi một thám tử thông minh đến và cuối cùng đã giải quyết được bí ẩn.