Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unrest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈrɛst/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈrɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bất ổn, sự không yên
        Contoh: The country is in a state of unrest. (Đất nước đang trong tình trạng bất ổn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) và 'rest' (yên lặng), tổ hợp thành 'unrest' (không yên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thành phố đang có biển tức, đó là 'unrest'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: turmoil, disturbance, upheaval

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: peace, tranquility, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political unrest (sự bất ổn chính trị)
  • social unrest (sự bất ổn xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The unrest in the region led to many people leaving their homes. (Sự bất ổn ở khu vực dẫn đến nhiều người rời khỏi nhà của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city plagued by unrest, people lived in constant fear. Every night, the sounds of protests echoed through the streets, a stark reminder of the ongoing turmoil. The government tried to restore peace, but the unrest seemed to grow stronger each day, fueled by deep-seated grievances.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố bị át chế bởi sự bất ổn, người dân sống trong nỗi sợ hãi không ngừng. Mỗi đêm, âm thanh của các cuộc biểu tình vang lên trên các con phố, như một lời nhắc nhở rõ ràng về sự khủng hoảng đang diễn ra. Chính phủ cố gắng khôi phục sự yên bình, nhưng sự bất ổn dường như lớn mạnh hơn mỗi ngày, bị thúc đẩy bởi những bất mãn gốc rễ.