Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unrestricted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnrɪˈstrɪktɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnrɪˈstrɪktɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không bị giới hạn, không có ràng buộc
        Contoh: The area offers unrestricted views of the ocean. (Khu vực này cung cấp cái nhìn không giới hạn về đại dương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'restringere' (ràng buộc lại), với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi biển rộng lớn, không có rào cản, cho phép bạn nhìn thấy biển mênh mông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unlimited, unconfined, open

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: restricted, limited, confined

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unrestricted access (quyền truy cập không giới hạn)
  • unrestricted freedom (tự do không giới hạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The new policy provides unrestricted access to the internet. (Chính sách mới cung cấp quyền truy cập không giới hạn vào internet.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land with unrestricted beauty, people enjoyed the freedom to explore without boundaries. They could see the vast ocean, feel the wind, and hear the birds singing without any restrictions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có vẻ đẹp không giới hạn, mọi người được tự do khám phá không có ranh giới. Họ có thể nhìn thấy đại dương rộng lớn, cảm nhận gió, và nghe tiếng chim hót mà không gặp bất kỳ sự giới hạn nào.