Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unruly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈruːli/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈruːli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không dễ kiểm soát, hỗn loạn
        Contoh: The unruly crowd made it difficult to maintain order. (Kerumunan yang tidak terkendali membuat sulit untuk mempertahankan ketertiban.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) và 'ruly' (dễ kiểm soát), từ 'rule' (quy tắc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đám đông khó kiểm soát, có thể là một buổi biểu tình hoặc một lớp học không quản lý được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: disorderly, uncontrollable, wild

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: orderly, disciplined, controlled

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unruly behavior (hành vi khó kiểm soát)
  • unruly hair (tóc khó thu xếp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unruly children were sent out of the classroom. (Anak-anak yang tidak terkendali diusir keluar dari kelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual festival was known for its unruly crowds. People from all over came to enjoy the festivities, but the lack of control often led to chaos. One year, a new mayor decided to implement strict rules to manage the unruly behavior, and the festival became a model of order and fun.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm nổi tiếng với đám đông khó kiểm soát. Mọi người từ khắp nơi đến để tham gia các hoạt động, nhưng sự thiếu kiểm soát thường dẫn đến hỗn loạn. Một năm, một thị trưởng mới quyết định thực hiện những quy tắc nghiêm ngặt để quản lý hành vi khó kiểm soát, và lễ hội trở thành mô hình của trật tự và niềm vui.