Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unsafe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈseɪf/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈseɪf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không an toàn, có nguy cơ
        Contoh: The bridge is unsafe for heavy vehicles. (Jembatan ini tidak aman untuk kendaraan berat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'safe' có nghĩa là 'an toàn', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra 'unsafe' nghĩa là 'không an toàn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi qua một cây cầu đã cũ và rung chuyển, điều này khiến bạn cảm thấy không an toàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dangerous, hazardous, insecure

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: safe, secure, protected

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unsafe conditions (điều kiện không an toàn)
  • unsafe practices (thực hành không an toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The area is considered unsafe after dark. (Daerah ini dianggap tidak aman setelah gelap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village surrounded by unsafe cliffs, the villagers had to be very careful when they went out. One day, a young boy named Tom decided to explore the cliffs despite the warnings. As he climbed, the rocks became loose and he realized how unsafe his decision was. Luckily, he managed to get back safely, learning a valuable lesson about safety.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bị vách đá không an toàn bao quanh, người dân phải rất cẩn thận khi ra ngoài. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom quyết định khám phá những vách đá mặc dù có những lời cảnh báo. Khi cậu leo lên, những hòn đá trở nên xộc xệch và cậu nhận ra quyết định của mình là không an toàn. May mắn thay, cậu đã quay lại an toàn, học được một bài học quý giá về an toàn.