Nghĩa tiếng Việt của từ unsatisfactory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.sæt.ɪsˈfæk.tɔːr.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.sæt.ɪsˈfæk.tər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đủ chất lượng, không đáp ứng được yêu cầu
Contoh: The service at the restaurant was unsatisfactory. (Layanan di restoran itu tidak memuaskan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unsatisfactory', gồm 'un-' (không), 'satisfy' (thỏa mãn) và '-ory' (tính từ hậu tố).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không hài lòng với một dịch vụ hoặc sản phẩm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unsatisfactory'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không đủ chất lượng: inadequate, poor, substandard
Từ trái nghĩa:
- không đủ chất lượng: satisfactory, excellent, outstanding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unsatisfactory performance (hiệu suất không đủ chất lượng)
- unsatisfactory response (phản hồi không đủ chất lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The results of the experiment were unsatisfactory. (Hasil percobaan itu tidak memuaskan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a restaurant with an unsatisfactory service. The customers were unhappy and the owner had to improve the quality to keep his business running. (Dahulu kala, ada sebuah restoran dengan layanan yang tidak memuaskan. Para pelanggan tidak senang dan pemilik harus meningkatkan kualitas untuk menjaga bisnisnya berjalan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hàng với dịch vụ không đủ chất lượng. Khách hàng không hài lòng và chủ nhà hàng phải cải thiện chất lượng để giữ cho kinh doanh của mình hoạt động.