Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unsavory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈseɪ.vər.i/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈseɪ.vər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không ngon, không hấp dẫn, không đáng kể
        Contoh: The unsavory meal left a bad taste in my mouth. (Makanannya yang tidak enak membuat rasa yang buruk di mulutku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'unsavory', kết hợp từ 'un-' (phủ định) và 'savory' (ngon, hấp dẫn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn không hấp dẫn, có thể làm bạn nhớ đến từ 'unsavory'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không ngon, không hấp dẫn, không đáng kể

Từ trái nghĩa:

  • ngon, hấp dẫn, đáng kể

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unsavory character (người không đáng kể)
  • unsavory details (chi tiết không hấp dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The unsavory truth was hard to accept. (Kebenaran yang tidak menyenangkan sulit untuk diterima.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an unsavory dish served at a grand feast. Everyone tried to avoid it, remembering the word 'unsavory' as they did so.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một món ăn không ngon được phục vụ tại một bữa tiệc lớn. Mọi người đều cố tránh nó, nhớ đến từ 'unsavory' khi làm như vậy.