Nghĩa tiếng Việt của từ unschooled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈskuːld/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈskuːld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không được giáo dục, không có trình độ học vấn
Contoh: He is an unschooled artist. (Dia adalah seorang seniman yang tidak bersekolah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'schooled' (được giáo dục).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người không đi học nhưng vẫn thành công trong sự nghiệp, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'unschooled'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: uneducated, illiterate, ignorant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: educated, literate, learned
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unschooled in the ways of the world (không biết đường đời)
- unschooled talent (tài năng không qua trường lớp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Despite being unschooled, he is very knowledgeable. (Meskipun tidak bersekolah, dia sangat berpengetahuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unschooled boy who loved to paint. Despite his lack of formal education, his paintings were full of life and emotion, capturing the hearts of many. His unschooled talent became a legend in the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé không được đi học mà rất thích vẽ tranh. Mặc dù không có trình độ học vấn chính thức, những bức tranh của cậu ấy rạng rỡ sống động và cảm xúc, chiếm lấy trái tim của nhiều người. Tài năng không qua trường lớp của cậu ấy trở thành một huyền thoại trong thị trấn.