Nghĩa tiếng Việt của từ unscrupulous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈskruːpjələs/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈskruːpjələs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có đạo đức, tham lam, không có lương tâm
Contoh: He is an unscrupulous businessman. (Dia adalah seorang pengusaha yang tidak bermoral.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scrupulus' nghĩa là 'nghi ngờ, lo lắng', kết hợp với tiền tố 'un-' và hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên phản diện trong phim, người luôn không quan tâm đến đạo đức để đạt được mục tiêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unethical, dishonest, corrupt
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ethical, honest, scrupulous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unscrupulous behavior (hành vi không có đạo đức)
- unscrupulous tactics (chiến thuật không có đạo đức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unscrupulous dealer sold fake products. (Nhà buôn không có đạo đức đã bán sản phẩm giả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unscrupulous businessman who would do anything to make a profit, even if it meant harming others. One day, he tried to sell fake medicine, but luckily, he was caught and punished for his actions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân không có đạo đức, người sẵn sàng làm bất cứ điều gì để kiếm lợi nhuận, thậm chí là gây hại cho người khác. Một ngày nọ, ông ta cố gắng bán thuốc giả, nhưng may mắn thay, ông ta bị bắt và trừng phạt vì hành vi của mình.