Nghĩa tiếng Việt của từ unselfish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈsɛlfɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈsɛlfɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không tự ý, vị tha, hào phóng
Contoh: She is known for her unselfish acts of kindness. (Dia dikenal karena perbuatan kebaikan yang tidak pikir diri sendiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'selfish' (ích kỷ), từ 'self' (bản thân) và hậu tố '-ish' (thuộc về).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn tốt, luôn chia sẻ và giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì trả lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: generous, altruistic, selfless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: selfish, self-centered, greedy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unselfish act (hành động vị tha)
- unselfish behavior (hành vi hào phóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His unselfish nature made him popular among his friends. (Bản chất không tự ý của anh ta khiến anh ta được bạn bè yêu mến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was known for his unselfishness. He would always help others without expecting anything in return. One day, a stranger came to his town and needed help. John offered his assistance without hesitation, and the stranger turned out to be a wealthy businessman. Grateful for John's unselfish help, the businessman offered him a job, which changed John's life for the better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến vì tính không tự ý của mình. Anh ta luôn giúp đỡ người khác mà không mong đợi bất kỳ điều gì trả lại. Một ngày nọ, một người lạ đến thị trấn của anh ta và cần giúp đỡ. John đã cung cấp sự giúp đỡ của mình mà không do dự, và người lạ đó lại là một doanh nhân giàu có. Biết ơn vì sự giúp đỡ vị tha của John, doanh nhân đã cung cấp cho anh ta một công việc, làm thay đổi cuộc sống của John tốt hơn.