Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unsettle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈset.əl/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈset.l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho bất ổn, làm cho khó chịu
        Contoh: The news unsettled everyone in the room. (Berita itu membuat semua orang di ruangan merasa tidak nyaman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'settle' (ổn định).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang yên tĩnh và bỗng nhiên có điều gì đó xảy ra làm bạn không còn yên tâm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • disturb, upset, disquiet

Từ trái nghĩa:

  • settle, calm, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unsettle someone's mind (làm cho ai đó không yên tâm)
  • become unsettled (trở nên không ổn định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The unexpected event unsettled the entire community. (Peristiwa tak terduga itu membuat seluruh komunitas tidak tenang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a peaceful village, everyone was living a settled life. However, one day, a mysterious stranger arrived, bringing news that unsettled the entire community. The villagers had to come together to face the challenges ahead.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng yên bình, mọi người đang sống một cuộc sống ổn định. Tuy nhiên, một ngày nọ, một người lạ bí ẩn đến, đem lại tin tức làm cho toàn bộ cộng đồng không còn yên tâm. Dân làng phải cùng nhau đối mặt với những thách thức trước mắt.