Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unskilled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈskɪld/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈskɪld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có kỹ năng, không thông thạo
        Contoh: He is unskilled in operating the machine. (Dia tidak terampil dalam mengoperasikan mesin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'skilled' (kỹ năng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc với máy móc mà không thể kiểm soát được, thể hiện sự 'unskilled'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inexperienced, amateur, untrained

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: skilled, experienced, professional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unskilled labor (lao động không kỹ năng)
  • unskilled job (công việc không yêu cầu kỹ năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unskilled worker made several mistakes. (Pekerja yang tidak terampil membuat beberapa kesalahan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an unskilled painter who tried to paint a masterpiece but ended up with a mess. Despite his lack of skill, he never gave up and eventually became a skilled artist.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ vô kỷ luật cố gắng vẽ tác phẩm đại dương nhưng kết quả là một mớ hỗn độn. Mặc dù không có kỹ năng, anh ta không bao giờ bỏ cuộc và cuối cùng trở thành một họa sĩ giỏi.