Nghĩa tiếng Việt của từ unsophisticated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đơn giản, không phức tạp, không tinh vi
Contoh: The design of the house is unsophisticated yet elegant. (Desain rumah itu sederhana namun elegan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sophisticatus', là động từ 'sophisticare' (tinh vi hóa), kết hợp với tiền tố 'un-' (không).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái nôi đơn giản, không có nhiều chi tiết phức tạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- simple, plain, uncomplicated
Từ trái nghĩa:
- sophisticated, complex, intricate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unsophisticated approach (phương pháp đơn giản)
- unsophisticated design (thiết kế đơn giản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The unsophisticated technology of the past is fascinating. (Công nghệ đơn giản của quá khứ thật thu hút.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was an unsophisticated hut that stood out for its simplicity and charm. Despite its lack of sophisticated features, it was loved by all for its warmth and comfort.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một căn nhà đơn giản đứng nổi bật với sự đơn giản và quyến rũ của nó. Mặc dù không có những đặc điểm tinh vi, nhưng nó được mọi người yêu mến vì sự ấm cúng và thoải mái.