Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unspeakable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈspiːkəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈspiːkəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể nói được, không thể diễn tả bằng lời
        Contoh: The horror of the event was unspeakable. (Kỳ cục của sự kiện là không thể nói được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'un-' là một tiền tố chỉ phủ định, 'speak' có nghĩa là nói, và '-able' là hậu tố chỉ khả năng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống khủng khiếp mà bạn không thể tưởng tượng được, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'unspeakable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • horrific, terrible, dreadful

Từ trái nghĩa:

  • speakable, describable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unspeakable acts (hành động không thể nói được)
  • unspeakable joy (niềm vui không thể nói được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The atrocities committed were unspeakable. (Những tội ác đã được thực hiện là không thể nói được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an unspeakable event that happened in a small village. The villagers were so horrified that they couldn't speak of it to anyone. It remained a secret, locked in their hearts forever. (Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện không thể nói được xảy ra ở một ngôi làng nhỏ. Những người dân trong làng kinh hãi đến mức họ không thể nói về nó với ai. Nó vẫn là một bí mật, bị nhốt trong trái tim của họ mãi mãi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện không thể nói được xảy ra ở một ngôi làng nhỏ. Những người dân trong làng kinh hãi đến mức họ không thể nói về nó với ai. Nó vẫn là một bí mật, bị nhốt trong trái tim của họ mãi mãi.