Nghĩa tiếng Việt của từ unspecified, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnspəˈsaɪfɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnspəˈsaɪfɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không xác định, không được chỉ định
Contoh: The cause of the problem remains unspecified. (Penyebab masalah itu masih belum ditentukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specify', kết hợp với tiền tố 'un-' có nghĩa là 'không'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức thư không ghi rõ người gửi hoặc địa chỉ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'unspecified'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: undefined, undesignated, undetermined
Từ trái nghĩa:
- tính từ: specified, defined, designated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unspecified reason (lý do không xác định)
- unspecified location (vị trí không xác định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The report mentioned an unspecified number of casualties. (Laporan menyebutkan sejumlah korban không xác định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, the manager mentioned an unspecified issue that needed immediate attention. Everyone tried to guess what the issue might be, but without any details, it remained unspecified.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, giám đốc đã đề cập đến một vấn đề không xác định cần được chú ý ngay lập tức. Mọi người đều cố gắng đoán xem vấn đề có thể là gì, nhưng không có chi tiết nào, nó vẫn không được xác định.