Nghĩa tiếng Việt của từ unspoiled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈspɔɪld/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈspɔɪld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa bị hỏng, chưa bị hại
Contoh: The beach was beautiful and unspoiled. (Pantai itu indah dan belum terkorupsi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'spoiled' (bị hỏng), từ 'spoil' (làm hỏng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vùng đất hoang dã, cách ly và chưa bị con người can thiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pristine, untouched, unblemished
Từ trái nghĩa:
- tính từ: spoiled, damaged, corrupted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unspoiled nature (thiên nhiên chưa bị hại)
- unspoiled beauty (vẻ đẹp chưa bị hỏng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The countryside remained unspoiled by development. (Vùng nông thôn vẫn chưa bị phát triển hại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an unspoiled forest, there lived a group of animals who cherished their untouched home. They worked together to keep their environment clean and free from human interference, ensuring that their habitat remained unspoiled for generations to come.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng chưa bị hại, có sống một nhóm động vật rất yêu quý ngôi nhà chưa bị can thiệp của mình. Chúng cùng nhau giữ gìn môi trường sạch sẽ và tránh xa sự can thiệp của con người, đảm bảo môi trường sống của chúng vẫn được bảo tồn trong nhiều thế hệ tới.