Nghĩa tiếng Việt của từ unstable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈsteɪ.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈsteɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không ổn định, không vững chắc
Contoh: The unstable chair broke under his weight. (Kursi yang tidak stabil pecah di bawah beratnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stabilis' (ổn định) với tiền tố 'un-' (không).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái ghế không vững chắc, khi ngồi xuống nó rung lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: insecure, shaky, volatile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: stable, secure, steady
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emotionally unstable (cảm xúc không ổn định)
- unstable equilibrium (cân bằng không ổn định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The political situation in the country is unstable. (Situasi politik di negara itu tidak stabil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unstable bridge that people were afraid to cross. One day, a brave man decided to fix it, making it stable and safe for everyone. (Dahulu kala, ada jembatan yang tidak stabil yang membuat orang takut untuk menyeberanginya. Suatu hari, seorang pria gagah berani memutuskan untuk memperbaikinya, menjadikannya stabil dan aman bagi semua orang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu không ổn định mà mọi người sợ khi đi qua. Một ngày nọ, một người đàn ông dũng cảm quyết định sửa nó, làm cho nó vững chắc và an toàn cho mọi người.