Nghĩa tiếng Việt của từ unsuccessful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnsəkˈses.fəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnsəkˈses.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thành công, không đạt được mục tiêu
Contoh: His attempt to climb the mountain was unsuccessful. (Cố gắng leo lên núi của anh ta không thành công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'successus' (thành công) với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản mà một người đang cố gắng làm một việc nhưng không thể hoàn thành nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: failed, fruitless, ineffective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: successful, fruitful, effective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unsuccessful attempt (nỗ lực không thành công)
- unsuccessful outcome (kết quả không thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The project was deemed unsuccessful due to lack of funding. (Dự án được coi là không thành công do thiếu vốn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who tried to start a business but was unsuccessful. Despite his hard work, the market conditions were unfavorable. (Một lần, có một người đàn ông cố gắng bắt đầu một công ty nhưng không thành công. Mặc dù công sức của anh ta, điều kiện thị trường không thuận lợi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông cố gắng bắt đầu một công ty nhưng không thành công. Mặc dù công sức của anh ta, điều kiện thị trường không thuận lợi.