Nghĩa tiếng Việt của từ unsung, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈsʌŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈsʌŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa được ca ngợi hoặc nhận xét, chưa được biết đến
Contoh: He is an unsung hero in our community. (Anh ấy là một anh hùng chưa được biết đến trong cộng đồng của chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'sung' (đã hát), từ 'sing' (hát).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ca sĩ chưa được biết đến, những bài hát của họ chưa được nghe đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unrecognized, uncelebrated, unknown
Từ trái nghĩa:
- tính từ: acclaimed, celebrated, famous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unsung hero (anh hùng chưa được biết đến)
- unsung talent (tài năng chưa được biết đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many unsung heroes contributed to the success of the project. (Nhiều người anh hùng chưa được biết đến đã đóng góp vào thành công của dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unsung artist who painted beautiful landscapes but never received recognition. One day, a famous art collector discovered his work and his paintings became celebrated worldwide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ vẽ chưa được biết đến, ông vẽ những cảnh quan đẹp mắt nhưng chưa bao giờ được công nhận. Một ngày nọ, một người thủ quỹ nghệ thuật nổi tiếng khám phá ra tác phẩm của ông, và những bức tranh của ông đã trở nên được ca ngợi trên toàn thế giới.