Nghĩa tiếng Việt của từ unsure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈʃʊr/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈʃɔːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không chắc chắn, không rõ ràng
Contoh: I am unsure about the decision. (Tôi không chắc chắn về quyết định này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'sure' (chắc chắn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn đang phải quyết định giữa hai lựa chọn và không thể quyết định được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- uncertain, doubtful, hesitant
Từ trái nghĩa:
- certain, sure, confident
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel unsure (cảm thấy không chắc chắn)
- unsure of (không chắc chắn về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: She was unsure of her feelings. (Cô ấy không chắc chắn về cảm xúc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who was unsure about her future. She had two paths to choose from, but she couldn't decide which one to take. She was unsure, but with the help of her friends, she found her way.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái không chắc chắn về tương lai của mình. Cô có hai con đường để lựa chọn, nhưng cô không thể quyết định được con đường nào để đi. Cô ấy không chắc chắn, nhưng với sự giúp đỡ của bạn bè, cô đã tìm được con đường của mình.