Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unsureness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈʃʊr.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈʃɔː.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không chắc chắn, sự mơ hồ
        Contoh: His unsureness made him hesitate. (Ketidakpastiannya membuatnya ragu-ragu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'unsure', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'insure', có nghĩa là 'không chắc chắn', kết hợp với hậu tố '-ness'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn không chắc chắn về lựa chọn của mình, điều này giúp bạn nhớ đến 'unsureness'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: uncertainty, doubt

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: certainty, assurance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel unsureness (cảm thấy không chắc chắn)
  • lack of unsureness (thiếu sự không chắc chắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The unsureness of the situation made everyone nervous. (Ketidakpastian situasi membuat semua orang gugup.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who always felt unsureness about his decisions. One day, he had to choose between two jobs, and his unsureness made him seek advice from his friends. After much discussion, he finally made a decision, which turned out to be the right one, and his unsureness gradually faded away.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn cảm thấy không chắc chắn về những quyết định của mình. Một ngày, anh phải lựa chọn giữa hai công việc, và sự không chắc chắn của anh khiến anh tìm đến lời khuyên từ bạn bè. Sau nhiều cuộc thảo luận, anh cuối cùng đã đưa ra quyết định, quyết định đó hóa ra lại đúng, và sự không chắc chắn của anh dần dần biến mất.