Nghĩa tiếng Việt của từ unsuspected, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.səˈspekt.ɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.səˈspekt.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không được nghi ngờ, không được ngờ vực
Contoh: The virus was present in an unsuspected location. (Virus hiện diện ở một nơi không ai ngờ tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suspectus' kết hợp với tiền tố 'un-' cho biết sự phủ định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ giấu mặt trong phim, ai cũng không ngờ đến vai trò của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unanticipated, unforeseen, unexpected
Từ trái nghĩa:
- tính từ: suspected, anticipated, expected
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unsuspected danger (nguy hiểm không ai ngờ tới)
- unsuspected source (nguồn không ai ngờ đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The problem remained unsuspected for years. (Vấn đề vẫn không ai phát hiện suốt nhiều năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, an unsuspected hero emerged during the crisis, saving many lives without anyone knowing his true identity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một người anh hùng không ai ngờ đến xuất hiện trong cuộc khủng hoảng, cứu được nhiều mạng mà không ai biết đến danh tính thật của anh ta.