Nghĩa tiếng Việt của từ untamed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈteɪmd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈteɪmd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa bị thuần hóa, hoang dã
Contoh: The untamed wilderness stretched out before us. (Div trước mặt chúng tôi là vùng hoang dã chưa bị thuần hóa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tame' (thuần hóa) cộng với tiền tố 'un-' (không, chưa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sư tử hoang dã trong rừng, không bị nhốt trong sở thú.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wild, feral, savage
Từ trái nghĩa:
- tính từ: domesticated, tame, civilized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- untamed nature (thiên nhiên hoang dã)
- untamed spirit (tinh thần hoang dã)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The untamed river flowed through the forest. (Con sông hoang dã chảy qua khu rừng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an untamed forest, there lived a group of wild animals. They roamed freely, untouched by human hands. One day, a curious human wandered into their territory, and the untamed animals had to decide how to react.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng hoang dã, có sống một nhóm động vật hoang dã. Chúng lang thang tự do, không bị tay người xâm chiếm. Một ngày nọ, một người đàn ông tò mò đi vào lãnh thổ của chúng, và những con vật hoang dã phải quyết định cách phản ứng như thế nào.