Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ untie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giải phóng, mở ra
        Contoh: She untied the knot and the rope fell to the ground. (Dia membuka simpul dan tali jatuh ke tanah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'tie' (buộc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang giải một dây buộc để giải cứu một con chó bị kẹt, điều này làm bạn nhớ đến từ 'untie'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: loosen, release, unbind

Từ trái nghĩa:

  • động từ: tie, bind, fasten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • untie the knot (mở ra nút)
  • untie the problem (giải quyết vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He untied the boat from the dock. (Dia membebaskan perahu dari dermaga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved to play with her dog. One day, while they were playing in the park, the dog got tangled in a rope. The little girl quickly untied the knot and saved her dog. From that day on, the dog always followed her wherever she went, as a sign of gratitude.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích chơi với chú chó của mình. Một ngày, khi họ đang chơi ở công viên, chú chó bị vướng vào một sợi dây. Cô bé nhanh chóng mở ra nút và cứu được chú chó. Từ ngày đó, chú chó luôn theo cô bé bất cứ nơi đâu, như một dấu hiệu của lòng biết ơn.