Nghĩa tiếng Việt của từ until, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ənˈtɪl/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈtɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):cho đến khi, cho tới khi
Contoh: I will wait here until you come back. (Saya akan menunggu di sini sampai kamu kembali.) - liên từ (conj.):cho đến khi, cho tới khi
Contoh: Stay until the end of the movie. (Tinggal sampai cuối phim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intil', được hình thành từ 'in' và 'til', trong đó 'in' có nghĩa là 'trong' và 'til' là một từ có nguồn gốc từ tiếng Norse có nghĩa là 'cho đến khi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời gian chờ đợi, như khi bạn đợi một người hoặc sự kiện xảy ra cho đến khi một điều gì đó xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: till, up to
- liên từ: till, up to
Từ trái nghĩa:
- giới từ: before
- liên từ: before
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- until now (cho đến nay)
- until then (cho đến lúc đó)
- until further notice (cho đến khi có thông báo khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: She won't leave until her friend arrives. (Dia tidak akan pergi sampai temannya tiba.)
- liên từ: I will not go to bed until I finish my homework. (Saya tidak akan đi ngủ sampai saya hoàn thành bài tập về nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who promised to wait until the sun set to start her birthday party. Everyone was excited, but they all had to wait until the beautiful orange sun dipped below the horizon. As soon as the last ray of sunlight disappeared, the party began with laughter and joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái hứa sẽ chờ đến khi mặt trời lặn mới bắt đầu buổi tiệc sinh nhật của mình. Mọi người đều rất háo hức, nhưng họ đều phải chờ đến khi mặt trời đỏ rực lặn xuống chân trời. Ngay khi tia sáng cuối cùng của mặt trời biến mất, buổi tiệc bắt đầu với tiếng cười và niềm vui.