Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ untimely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈtaɪm.li/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈtaɪm.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đúng lúc, không đúng thời điểm
        Contoh: His untimely death shocked everyone. (Kematian tidak tepat waktunya mengejutkan mọi người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-', có nghĩa là 'không', kết hợp với 'timely' (đúng thời điểm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện xảy ra không đúng lúc, như một trận ma đột ngột khi bạn đang đi dạo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inopportune, premature

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: timely, opportune

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • untimely event (sự kiện không đúng lúc)
  • untimely remark (lời nói không đúng lúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The untimely rain ruined our picnic. (Cơn mưa không đúng lúc làm hỏng buổi picnic của chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an untimely event that changed the course of history. It was a day when the sun refused to shine, and the rain came down untimely, washing away the plans of many. People learned the importance of timing and the impact of untimely events.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện không đúng lúc đã thay đổi lịch sử. Đó là một ngày mà mặt trời không muốn chiếu sáng, và cơn mưa đột ngột rơi xuống, cuốn trôi đi kế hoạch của nhiều người. Mọi người học được tầm quan trọng của thời điểm và tác động của những sự kiện không đúng lúc.