Nghĩa tiếng Việt của từ untiring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈtaɪərɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈtaɪərɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không mệt mỏi, không biết mệt
Contoh: He is an untiring worker. (Dia adalah pekerja yang tak pernah lelah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tire' có nghĩa là 'mệt mỏi', được phủ định bởi tiền tố 'un-' và đuôi '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc không bao giờ nản lòng, luôn cố gắng vượt qua giới hạn của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tireless, relentless, indefatigable
Từ trái nghĩa:
- tiring, exhausting, weary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- untiring efforts (nỗ lực không mệt mỏi)
- untiring spirit (tinh thần không biết mệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her untiring efforts led to the success of the project. (Upaya tak henti-hentinya membawa keberhasilan proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an untiring teacher who worked day and night to educate her students. Despite the challenges, she never gave up and her dedication inspired many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên không mệt mỏi làm việc cả ngày lẫn đêm để giáo dục học trò của mình. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy không bao giờ bỏ cuộc và sự tận tâm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.