Nghĩa tiếng Việt của từ untold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtoʊld/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtəʊld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không được kể ra, không được biết đến
Contoh: The story has an untold mystery. (Kisah ini memiliki misteri yang belum diceritakan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'told' (kể, nói), từ 'tell'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu chuyện bí mật mà không ai biết, điều này giúp bạn nhớ đến 'untold'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unrevealed, undisclosed, unknown
Từ trái nghĩa:
- tính từ: known, revealed, disclosed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- untold secrets (bí mật không được tiết lộ)
- untold wealth (của cải không được biết đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The untold story of the war remains a mystery. (Kisah yang belum diceritakan dari perang tetap menjadi misteri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an untold story hidden in a small village. No one knew about it, and it remained a mystery for centuries. The villagers believed that the story held the key to untold riches and happiness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một câu chuyện chưa được kể điển hình trong một ngôi làng nhỏ. Không ai biết về nó, và nó vẫn là một bí ẩn trong nhiều thế kỷ. Dân làng tin rằng câu chuyện đó giữ chìa khóa đến sự giàu có và hạnh phúc chưa từng biết.