Nghĩa tiếng Việt của từ untouched, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtʌtʃt/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtʌtʃt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không bị chạm vào, không bị động đến
Contoh: The ancient temple remains untouched by modern development. (Kuil kuno itu tetap tidak terkena perkembangan modern.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'touch', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra nghĩa là 'không bị chạm đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh hoặc di tích cổ đại được bảo tồn tốt, không bị ảnh hưởng bởi thay đổi của thế giới hiện đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pristine, unspoiled, intact
Từ trái nghĩa:
- tính từ: altered, changed, modified
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leave untouched (để nguyên)
- remain untouched (vẫn không bị động đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The forest was untouched by human activity. (Rimbunnya belum tersentuh oleh aktivitas manusia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a remote village, there was an ancient artifact that remained untouched for centuries. It was said to possess magical powers, and the villagers believed that touching it would bring misfortune. One day, a curious traveler arrived and, despite warnings, decided to touch the artifact. To his surprise, nothing happened, and the artifact remained untouched by his actions, preserving its mystery and the village's belief.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng xa xôi, có một di tích cổ đại đã được giữ nguyên trong nhiều thế kỷ. Người dân tin rằng nó có năng lực ma thuật và chạm vào nó sẽ mang đến bất hạnh. Một ngày nọ, một du khách tò mò đến và, mặc dù được cảnh báo, quyết định chạm vào di tích. Đáng ngạc nhiên, không có gì xảy ra, và di tích vẫn không bị ảnh hưởng bởi hành động của anh ta, bảo tồn bí ẩn và niềm tin của ngôi làng.