Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ untoward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtɔːrd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không may mắn, không đúng lúc, khó chịu
        Contoh: The untoward incident delayed our plans. (Kejadian yang tidak menyenangkan menunda rencana kami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'toward' (hướng đến), tạo ra 'untoward' có nghĩa là không hướng đến điều tốt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống không may mắn hoặc không mong đợi, như một cú sốc từ một tin tức xấu hoặc một sự cố không lường trước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không may mắn: unfortunate, unlucky
  • không đúng lúc: inopportune, untimely
  • khó chịu: troublesome, difficult

Từ trái nghĩa:

  • may mắn: fortunate, lucky
  • đúng lúc: opportune, timely
  • dễ chịu: pleasant, easy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • untoward circumstances (hoàn cảnh không may mắn)
  • untoward event (sự kiện không may mắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The untoward weather conditions made the hike challenging. (Kondisi cuaca yang tidak menyenangkan membuat pendakian menjadi menantang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends planned a hiking trip. However, the untoward weather conditions made their journey difficult and full of unexpected challenges.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn định đi dã ngoại leo núi. Tuy nhiên, điều kiện thời tiết không may mắn khiến chuyến đi của họ trở nên khó khăn và chứa đầy những thách thức bất ngờ.