Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ untraditional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌntrəˈdɪʃənəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌntrəˈdɪʃənəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không theo phong cách truyền thống, phi truyền thống
        Contoh: They had an untraditional wedding ceremony. (Mereka mengadakan upacara pernikahan yang tidak tradisional.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'traditio' (truyền đạt), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lễ hội hoặc lễ nghi không theo cách thức thông thường, như lễ hội Halloween.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nontraditional, unconventional

Từ trái nghĩa:

  • traditional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • untraditional approach (phương pháp không theo truyền thống)
  • untraditional style (phong cách không theo truyền thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The school uses untraditional teaching methods. (Sekolah menggunakan metode pengajaran yang tidak tradisional.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the annual festival was always held in a very traditional way. But this year, the organizers decided to make it untraditional. They introduced modern music, colorful decorations, and even invited a famous chef to cook exotic dishes. The villagers were initially surprised, but soon they enjoyed the new experience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm luôn được tổ chức theo cách truyền thống. Nhưng năm nay, ban tổ chức quyết định làm cho nó không theo truyền thống. Họ giới thiệu âm nhạc hiện đại, đồ trang trí màu sắc, và thậm chí mời một đầu bếp nổi tiếng nấu những món ăn quốc tế. Dân làng ban đầu ngạc nhiên, nhưng rồi họ thích thú với trải nghiệm mới.